1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ absinthe

absinthe

/"æbsinθ/ (absinthe) /"æbsinθ/
Danh từ
  • cây apxin, cây ngải đắng
  • tinh dầu apxin
  • rượu apxin
Y học
  • khổ ngải, ngải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận