Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ absinthe
absinthe
/"æbsinθ/ (absinthe) /"æbsinθ/
Danh từ
cây apxin, cây ngải đắng
tinh dầu apxin
rượu apxin
Y học
khổ ngải, ngải
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận