1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ absenteeism rate

absenteeism rate

Kinh tế
  • tỉ lệ vắng mặt
  • tỷ lệ vắng mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận