1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ absentee

absentee

/,æbsən"ti:/
Danh từ
  • người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ
  • địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất
Kinh tế
  • người vắng mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận