1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ absconder

absconder

/əb"skɔndə/
Danh từ
  • người lẫn trốn, người bỏ trốn
  • người trốn tránh pháp luật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận