1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abruptly

abruptly

Phó từ
  • bất ngờ, đột ngột
  • lấc cấc, xấc xược

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận