1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abrogation

abrogation

/,æbrou"geiʃn/
Danh từ
  • sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ
Kinh tế
  • hủy bỏ
  • sự bãi bỏ
  • thủ tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận