Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abroach
abroach
/ə"broutʃ/
Tính từ
bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)
to
set
a
cask
abroach
:
giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
Thảo luận
Thảo luận