1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abroach

abroach

/ə"broutʃ/
Tính từ
  • bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận