1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abridgement

abridgement

/ə"bridʤmənt/ (abridgement) /ə"bridʤmənt/
Danh từ
  • sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt
  • sự hạn chế, sự giảm bớt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận