Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abrade
abrade
/ə"breid/
Động từ
làm trầy (da); cọ xơ ra
kỹ thuật
mài mòn
Kỹ thuật
đánh bóng
làm mòn
mài
mài bóng
mài mòn
mòn
Y học
hớt (da, vỏ ngoài)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận