1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aboveground

aboveground

Tính từ
  • ở trên mặt đất
  • còn sống trên đời
Phó từ
  • ở trên mặt đất
  • lúc còn sống ở trên đời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận