Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ above-ground
above-ground
/ə"bʌv,graund/
Tính từ
ở trên mặt đất
còn sống trên đời
Phó từ
ở trên mặt đất
lúc còn sống ở trên đời
Thảo luận
Thảo luận