Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abounding
abounding
/ə"baundiɳ/
Tính từ
nhiều, phong phú, thừa thãi
Thảo luận
Thảo luận