1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abounding

abounding

/ə"baundiɳ/
Tính từ
  • nhiều, phong phú, thừa thãi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận