Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abound
abound
/ə"baund/
Nội động từ
(+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy
coal
abounds
in
our
country
:
than đá có rất nhiều ở nước ta
to
abound
in
courage
:
có thừa can đảm
Thảo luận
Thảo luận