1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abortifacient

abortifacient

/ə"bɔ:ti"feiʃənt/
Tính từ
  • phá thai, làm sẩy thai
Danh từ
  • thuốc phá thai
Y học
  • tác nhân gây sẩy thai, thuốc gây sẩy thai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận