Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abolishment
abolishment
/ə"bɔliʃmənt/
Danh từ
sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
Kinh tế
sự bãi bỏ, hủy bỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận