1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abolishment

abolishment

/ə"bɔliʃmənt/
Danh từ
  • sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
Kinh tế
  • sự bãi bỏ, hủy bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận