Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abnegation
abnegation
/,æbni"geiʃn/
Danh từ
sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân
Thảo luận
Thảo luận