1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abnegation

abnegation

/,æbni"geiʃn/
Danh từ
  • sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
  • sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận