1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ably

ably

/"eibli/
Phó từ
  • có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận