Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ably
ably
/"eibli/
Phó từ
có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình
Thảo luận
Thảo luận