1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ablution

ablution

/ə"blu:ʃn/
Danh từ
  • sự tắm gội, sự rửa ráy
  • tôn giáo lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ
  • tôn giáo nước tắm gội; nước rửa đồ thờ
Y học
  • sự tắm, rửa
Hóa học - Vật liệu
  • tẩy sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận