Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ablution
ablution
/ə"blu:ʃn/
Danh từ
sự tắm gội, sự rửa ráy
tôn giáo
lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ
tôn giáo
nước tắm gội; nước rửa đồ thờ
Y học
sự tắm, rửa
Hóa học - Vật liệu
tẩy sạch
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận