Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ able-bodied
able-bodied
/"eibl"bɔdid/
Tính từ
khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
able-bodied
seaman
:
thuỷ thủ hạng nhất
Thảo luận
Thảo luận