1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ablactation

ablactation

/,æblæk"teiʃn/
Danh từ
  • sự cai sữa
  • sự cạn sữa
Y học
  • sự cai sữa, sự cạn sữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận