Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abjudicate
abjudicate
Động từ
tuyên bố từ bỏ
thề bỏ đạo
Thảo luận
Thảo luận