1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abject

abject

/"æbdʤekt/
Tính từ
  • hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
  • khốn khổ, khốn nạn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận