Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abject
abject
/"æbdʤekt/
Tính từ
hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
khốn khổ, khốn nạn
in
abject
poverty
:
nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ
Thảo luận
Thảo luận