1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abient

abient

Tính từ
  • tránh kích thích
Y học
  • tránh xa nguồn kích thích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận