Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abidance
abidance
/ə"baidəns/
Danh từ
sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng
abidance
by
rules
:
sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
(+ in) sự tồn tại; sự kéo dài
Thảo luận
Thảo luận