1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abidance

abidance

/ə"baidəns/
Danh từ
  • sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng
    • abidance by rules:

      sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ

  • (+ in) sự tồn tại; sự kéo dài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận