Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abhor
abhor
/əb"hɔ:/
Động từ
ghê tởm; ghét cay ghét đắng
Thảo luận
Thảo luận