1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abeyant

abeyant

/ə"beiənt/
Tính từ
  • tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận