Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abeyant
abeyant
/ə"beiənt/
Tính từ
tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động
Thảo luận
Thảo luận