1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abet

abet

/ə"bet/
Động từ
  • xúi bẩy, xúi giục, khích
  • tiếp tay (ai làm bậy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận