1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abembryonic

abembryonic

Tính từ
  • ở ngoài phôi , xa phôi
Y học
  • ở ngoài phôi, xa phôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận