Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abembryonic
abembryonic
Tính từ
ở ngoài phôi , xa phôi
Y học
ở ngoài phôi, xa phôi
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận