1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abdication

abdication

/,æbdi"keiʃn/
Danh từ
  • sự thoái vị, sự từ ngôi
  • sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận