Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abdicate
abdicate
/"æbdikeit/
Động từ
từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
to
abdicate
a
position
:
từ bỏ một địa vị
to
abdicate
all
one"s
rights
:
từ bỏ mọi quyền lợi
Nội động từ
thoái vị, từ ngôi
Thảo luận
Thảo luận