Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abdicant
abdicant
/"æbdikeitə/ (abdicant) /"æbdikənt/
Danh từ
người từ bỏ
người thoái vị
Thảo luận
Thảo luận