Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abbreviated
abbreviated
/ə"bri:vietid/
Tính từ
tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại
ngắn cũn cỡn (quần áo...)
Toán - Tin
được rút gọn
được viết tắt
rút ngắn lại
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận