Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Abatement cost
Abatement cost
Kinh tế
Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
Kinh tế
chi phí giảm hại môi trường
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận